Thông báo danh sách các phương tiện vi phạm quy định về tốc độ

   Từ ngày 05/12/2023 đến ngày 16/12/2023, thông qua thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ, các tổ công tác của phòng CSGT Thanh Hoá đã phát hiện, ghi nhận bằng hình ảnh đối với 145 phương tiện vi phạm quy định về tốc độ trên các tuyến Quốc lộ, đã gửi thông báo phục vụ “Xử phạt nguội” (Có danh sách kèm theo).

  1. Tuyến Quốc lộ 1: 10 phương tiện

STT

Biển số

Thời gian phát hiện vi phạm

Hành vi vi phạm

1

36A-204.20

12:01:47 05/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

2

36A-596.42

11:35:51 05/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

3

36C-377.48

10:30:59 08/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

4

36A-193.16

15:07:50 08/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

5

36A-705.01

15:47:00 08/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

6

36A-074.39

10:13:00 09/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

7

36C-206.61

10:41:03 09/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

8

36C-419.89

09:58:51 09/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

9

36A-664.76

10:30:04 09/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

10

36A-397.26

10:10:14 09/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

2. Tuyến Quốc lộ 10: 09 phương tiện

STT

Biển số

Thời gian phát hiện vi phạm

Hành vi vi phạm

1

36A-963.03

09:35:12 10/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

2

36A-468.74

09:30:56 10/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

3

36A-976.82

10:05:50 10/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

4

36A-556.87

09:40:11 10/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

5

36K-044.24

09:36:54 10/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

6

36A-792.07

10:01:30 10/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

7

36A-901.08

10:37:10 10/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

8

36H-016.01

10:40:18 10/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

9

36D-022.43

10:01:31 10/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

3. Tuyến Quốc lộ 47: 25 phương tiện

STT

Biển số

Thời gian phát hiện vi phạm

Hành vi vi phạm

1

36A-329.11

09:23:53 05/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

2

30S-9097

10:33:35 11/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

3

30H-002.05

11:18:00 11/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

4

36A-835.74

11:24:21 11/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

5

30A-767.17

11:30:07 11/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

6

36R-032.62

09:16:42 11/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

7

77C-142.43

09:20:31 11/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

8

36A-653.57

09:20:58 11/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

9

36C-263.85

09:32:32 11/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

10

36A-397.97

09:51:04 12/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

11

89A-113.65

10:08:45 12/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

12

36A-844.70

10:08:38 12/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

13

36A-245.06

10:25:51 12/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

14

36C-009.61

11:07:00 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

15

36A-852.86

10:57:29 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

16

36C-302.30

10:42:26 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

17

36A-019.63

10:38:53 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

18

36C-168.86

10:30:57 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

19

36A-629.89

10:19:56 13/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

20

36A-065.98

10:13:08 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

21

36C-099.73

10:12:46 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

22

36A-808.91

09:38:08 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

23

36A-613.29

09:33:30 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

24

36C-143.59

09:21:59 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

25

36A-325.74

09:34:22 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

4. Tuyến Nghi Sơn – Thọ Xuân: 49 phương tiện

STT

Biển số

Thời gian phát hiện vi phạm

Hành vi vi phạm

1

36C-440.24

10:10:25 05/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

2

36A-352.36

10:12:38 05/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

3

29H-818.99

10:13:21 05/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

4

36A-471.56

10:14:00 05/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

5

36D-018.11

15:48:42 05/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

6

30H-785.39

15:37:13 05/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

7

36C-231.59

15:15:08 05/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

8

36C-189.70

14:27:00 05/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

9

18LD-001.83.

16:24:11 06/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

10

36A-500.01

16:24:32 06/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

11

36A-417.91

16:26:57 06/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

12

36A-414.60

16:17:30 06/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

13

36C-418.97

16:07:00 06/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

14

36C-215.48

16:17:39 06/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

15

36A-721.94

16:15:59 06/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

16

36A-959.87

16:15:47 06/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

17

36C-409.44

16:22:45 06/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

18

36A-740.81

08:49:05 07/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

19

36A-376.71

09:01:42 07/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

20

36A-378.51

09:01:19 07/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

21

51K-014.97

09:24:42 07/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

22

36A-135.03

09:40:36 07/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

23

36A-872.14

09:41:13 07/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

24

36A-943.65

09:09:51 07/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

25

36C-354.99

09:44:33 07/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

26

36C-233.50

09:44:10 07/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

27

51H-278.50

09:47:27 07/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

28

35A-376.73

09:55:55 11/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

29

36C-168.11

09:41:24 11/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

30

36A-903.08

10:30:41 11/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

31

36A-917.14

10:30:55 11/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

32

36C-396.14

10:44:18 12/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

33

36A-353.72

10:20:59 12/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

34

30G-654.84

09:20:19 12/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

35

36H-018.93

09:36:32 12/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

36

36A-819.57

10:04:12 12/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

37

36A-151.07

09:39:01 12/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

38

36A-865.41

10:06:14 12/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

39

36A-466.60

09:31:19 12/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

40

36E-009.03

10:03:32 12/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

41

29C-570.19

08:00:34 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

42

36A-393.00

10:28:09 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

43

36A-218.34

10:16:03 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

44

36A-562.38

10:53:02 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

45

36A-127.18

10:19:18 13/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

46

37C-053.02

10:20:53 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

47

36A-519.04

10:32:05 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

48

36A-571.67

10:45:00 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

49

51C-847.45

10:07:43 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

5. Tuyến đường Hồ Chí Minh: 52 phương tiện

STT

Biển số

Thời gian phát hiện vi phạm

Hành vi vi phạm

1

29LD-073.15

08:58:04 05/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

2

36B-031.61

09:41:56 05/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

3

36A-227.07

10:22:51 05/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

4

36A-009.15

10:34:27 05/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

5

36A-267.32

14:46:23 05/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

6

29H-897.99

07:52:21 06/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

7

36A-105.83

13:18:21 06/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

8

36A-882.32

13:28:53 06/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

9

35C-054.82

13:58:32 06/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

10

29V7-473.32

12:46:31 06/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

11

18C-087.67

13:15:10 06/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

12

36K5-384.00

09:15:25 07/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h

13

23C-063.91

11:07:45 07/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

14

36A-403.73

11:33:09 07/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

15

15C-023.17

11:52:29 07/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

16

36A-848.48

12:01:28 07/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

17

37A-835.97

12:50:30 07/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

18

37H-031.25

12:49:52 07/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

19

37A-295.18

12:45:17 07/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

20

29K-054.13

12:36:42 07/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

21

36A-614.14

12:57:08 07/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

22

36A-551.97

08:59:35 07/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

23

36B6-314.39

08:30:22 08/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

24

36A-772.95

08:39:55 08/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

25

36C-329.93

09:02:02 08/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

26

36C-059.95

09:04:29 08/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

27

37A-728.12

14:45:49 08/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

28

29C-500.71

16:22:09 08/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

29

35K1-22199

07:49:39 09/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

30

36C-391.69

07:55:47 09/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

31

36A-285.69

07:59:31 09/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

32

36C-390.42

07:59:25 09/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

33

36A-220.42

08:13:42 09/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

34

36A-922.83

09:31:26 11/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

35

24C-111.73

10:03:42 11/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

36

36A-482.33

11:43:17 12/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

37

30H-740.83

11:49:57 12/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

38

36A-596.71

12:40:47 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

39

36A-768.76

12:52:04 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

40

36A-328.64

13:24:21 13/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

41

36A-295.91

08:53:28 14/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

42

36A-250.99

08:59:40 14/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

43

36A-371.24

14:32:47 14/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

44

77A-278.18

14:34:12 14/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

45

30H-919.47

14:52:33 14/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

46

88A-261.08

15:59:33 14/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

47

36A-513.83

16:00:20 14/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

48

36K537369

09:34:28 15/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

49

37M1-129.20

09:43:48 15/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

50

36A-774.54

10:23:55 15/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

51

36A-281.23

10:23:37 15/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

52

36A-584.26

08:44:00 15/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

   Trong thời hạn 10 ngày, kể từ ngày vi phạm, Phòng Cảnh sát Giao thông Thanh Hoá gửi thông báo đến chủ phương tiện, tổ chức, cá nhân có liên quan đến vi phạm hành chính. Sau khi nhận được thông báo, chủ phương tiện, tổ chức, cá nhân có liên quan đến vi phạm hành chính đến bộ phận 01 Cửa của Công an tỉnh Thanh Hoá (Địa chỉ: Số 01, Đỗ Huy Cư, P. Đông Hải, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá) để giải quyết vụ việc vi phạm hành chính. Nếu việc đi lại khó khăn không trực tiếp đến được, chủ phương tiện, tổ chức, cá nhân có liên quan đến vi phạm đến trụ sở công an xã, phường, thị trấn, công an cấp huyện nơi cư trú đóng trụ sở để giải quyết.

   Trong thời hạn 20 ngày kể từ ngày ra thông báo, thông tin vi phạm sẽ được đăng tải trên Trang thông tin điện tử của cục CSGT. Để tra cứu phương tiện vi phạm, người dân có thể truy cập vào đường link sau đây và thực hiện theo hướng dẫn: https:www.csgt.vn/tra-cuu-phuong-tien-vi-phạm.html.

Phòng Cảnh sát giao thông Thanh Hoá đề nghị người dân tiếp tục nâng cao ý thức, tự giác chấp hành các quy định của pháp luật khi tham gia giao thông./.

Tác giả: Trần Văn Thọ - PC08
Tin liên quan
Thăm dò ý kiến
noData
Không có dữ liệu