Thông báo danh sách các phương tiện vi phạm quy định về tốc độ

   Từ ngày 16/12/2023 đến ngày 31/12/2023, thông qua thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ, các tổ công tác của phòng CSGT Thanh Hoá đã phát hiện, ghi nhận bằng hình ảnh đối với tổng số 311 phương tiện vi phạm quy định về tốc độ trên các tuyến Quốc lộ, đã gửi thông báo phục vụ “Xử phạt nguội” (Có danh sách kèm theo).

  1. Tuyến Quốc lộ 1: 44 phương tiện

STT

Biển số

Thời gian phát hiện vi phạm

Hành vi vi phạm

1

30E-337.17

10:19:14 16/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

2

36C-217.08

11:45:10 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

3

36A-539.11

12:02:19 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

4

36A-903.53

12:09:08 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

5

36C-419.69

11:30:26 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

6

36A-525.58

11:35:35 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

7

36A-493.83

10:35:37 20/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

8

36A-374.65

10:34:18 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

9

36A-806.11

10:17:36 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

10

36C-406.72

15:44:06 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

11

36L-9835

10:20:13 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

12

36A-475.86

10:22:24 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

13

36A-935.07

10:59:09 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

14

36A-551.70

11:15:51 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

15

36A-609.73

11:29:25 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

16

36A-022.89

10:46:50 22/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

17

29B-407.56

12:35:55 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

18

37B-006.77

12:38:00 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

19

83H-007.35

12:28:12 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

20

36A-910.39

12:57:46 24/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

21

36C-362.63

12:30:22 28/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

22

67A-152.03

15:58:47 29/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

23

36A-595.81

16:09:39 29/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

24

36A-989.95

15:52:51 29/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

25

29H-523.79

11:48:47 31/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

26

36C-311.20

12:16:05 31/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

27

36A-954.35

11:20:38 31/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

28

30F-790.27

11:41:45 31/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

29

30F-986.79

10:45:06 31/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

30

36A-164.07

11:41:34 31/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

31

36M-9088

12:18:51 31/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

32

36A-078.35

11:02:20 31/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

33

36A-665.09

12:33:49 31/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

34

29KT-10438

12:38:12 29/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

35

30K-045.27

12:19:48 29/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

36

30K-557.90

15:31:00 29/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

37

36A-539.11

12:02:07 31/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

38

35A-184.20

10:52:14 31/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

39

36A-404.40

12:20:01 31/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

40

36A-289.44

12:00:31 31/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

41

36A-553.39

10:47:15 31/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

42

36A-405.94

10:40:16 31/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

43

88C-176.70

11:52:52 31/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

44

36A-598.74

12:29:24 31/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

 

2. Tuyến Quốc lộ 10: 06 phương tiện

STT

Biển số

Thời gian phát hiện vi phạm

Hành vi vi phạm

1

36A-001.62

15:20:03 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

2

36A-416.30

15:28:04 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

3

29H-938.93

15:18:35 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

4

36C-267.22

15:35:16 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

5

17C-074.32

15:28:38 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

6

36A-923.64

15:35:27 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

 

   3. Tuyến Quốc lộ 45: 02 phương tiện

STT

Biển số

Thời gian phát hiện vi phạm

Hành vi vi phạm

1

36C-432.54

16:21:42 23/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

2

36C-218.66

16:26:10 23/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

 

  4. Tuyến Quốc lộ 47: 69 phương tiện

STT

Biển số

Thời gian phát hiện vi phạm

Hành vi vi phạm

1

30H-595.44

11:15:30 18/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

2

36C-115.89

10:54:18 18/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

3

29D-109.87

10:56:51 18/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

4

36A-672.70

10:14:56 18/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

5

35A-386.64

08:22:00 18/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

6

36C-192.20

09:58:49 18/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

7

36A-548.52

08:45:06 18/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

8

36H-024.35

08:40:25 18/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

9

36A-916.41

10:50:08 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

10

36A-498.67

10:15:07 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

11

36A-378.43

10:11:38 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

12

36A-606.60

10:10:06 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

13

37C-053.02

09:50:50 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

14

36A-606.60

09:40:24 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

15

36A-917.39

09:12:07 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

16

29C-701.46

09:11:13 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

17

27A-051.85

11:28:18 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

18

36C-099.73

11:34:13 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

19

29C-854.31

10:33:21 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

20

36A-815.42

10:42:10 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

21

36C-331.09

09:53:20 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

22

36C-426.96

10:29:39 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

23

36A-844.70

10:03:16 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

24

36C-414.64

10:26:11 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

25

36K-043.21

11:55:24 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

26

36A-103.27

09:33:03 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

27

36E-010.54

09:38:12 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

28

36H-000.60

09:20:56 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

29

26C-009.45

09:23:02 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

30

36C-342.08

09:47:45 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

31

28A-140.69

10:19:22 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

32

36C-331.84

09:56:02 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

33

36A-619.69

08:00:17 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

34

36C-366.16

09:40:54 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

35

36A-273.53

09:42:50 23/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

36

36H-065.42

09:54:02 23/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

37

36A-126.37

10:00:37 23/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

38

36C-365.17

10:03:19 23/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

39

15C-434.78

10:09:06 23/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

40

30H-414.17

10:40:37 23/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

41

36A-376.74

10:52:01 23/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

42

36A-747.28

10:58:09 23/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

43

35A-346.40

08:47:18 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

44

36C-425.76

08:53:28 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

45

36C-377.90

08:59:44 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

46

36A-166.01

09:07:41 26/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

47

36C-278.01

09:22:58 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

48

36A-319.75

09:32:59 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

49

29H-048.98

09:32:07 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

50

28A-145.22

10:32:15 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

51

18C-064.04

10:36:23 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

52

36A-638.92

09:30:27 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

53

36A-968.69

09:16:15 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

54

36A-198.27

09:06:02 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

55

36A-251.92

08:42:10 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

56

36A-534.30

08:39:45 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

57

29N-6594

08:43:07 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

58

36A-065.43

09:05:54 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

59

36A-736.64

09:05:45 28/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

60

38A-322.75

09:11:26 28/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

61

36A-932.13

09:17:37 28/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

62

36A-259.18

09:37:00 28/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

63

30H-451.13

09:41:29 28/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

64

36K-050.54

09:42:08 28/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

65

36C-391.20

10:05:17 28/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

66

36A-832.91

10:23:25 28/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

67

36C-400.95

10:23:36 28/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

68

30G-274.41

09:39:46 29/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

69

15A-243.89

09:43:07 29/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

 

  4. Tuyến Nghi Sơn – Thọ Xuân: 84 phương tiện

STT

Biển số

Thời gian phát hiện vi phạm

Hành vi vi phạm

1

36A-204.45

10:12:35 18/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

2

99A-682.65

09:36:38 18/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

3

36C-273.75

09:56:47 18/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

4

30G-771.83

09:56:39 18/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

5

36C-430.35

10:23:49 18/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

6

36A-482.74

09:43:00 18/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

7

36A-806.45

09:50:09 18/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

8

36A-148.19

09:20:14 18/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

9

36A-394.58

09:34:46 18/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

10

36A-616.76

09:03:46 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

11

36A-851.54

09:11:35 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

12

80A-007.58

09:06:53 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

13

36C-395.09

09:03:49 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

14

36C-311.80

09:15:40 20/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

15

36A-675.26

09:18:09 20/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

16

36A-692.81

09:00:53 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

17

36A-494.24

08:53:19 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

18

88C-050.41

08:56:49 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

19

36A-113.59

09:53:32 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

20

36A-846.82

09:42:18 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

21

36C-032.50

09:26:45 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

22

36A-585.00

09:54:19 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

23

36A-324.43

09:26:01 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

24

36A-679.12

09:31:57 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

25

36A-929.92

09:40:14 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

26

36A-212.28

09:49:16 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

27

36A-661.88

09:29:09 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

28

36A-478.62

09:46:21 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

29

35C-105.83

09:37:50 22/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

30

29C-912.09

09:03:35 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

31

36H-059.80

09:07:25 22/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

32

36A-295.91

09:08:55 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

33

36A-541.22

09:29:13 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

34

36A-639.29

08:58:11 22/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

35

30H-016.80

08:00:58 22/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

36

36A-381.18

09:36:02 22/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

37

36A-658.81

09:32:22 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

38

36A-577.73

09:21:55 22/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

39

35C-105.83

10:13:53 22/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

40

36A-886.34

09:48:51 26/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

41

36C-342.71

10:08:52 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

42

30K-039.18

09:26:48 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

43

36A-467.55

09:26:58 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

44

36A-196.22

09:59:18 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

45

36A-218.52

09:38:17 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

46

30F-212.04

10:09:38 26/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

47

36C-403.57

09:26:20 26/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

48

36C-350.76

10:16:04 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

49

36A-345.07

09:27:37 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

50

36H-045.08

09:59:53 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

51

36A-423.52

09:27:27 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

52

36A-516.16

09:32:50 27/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

53

36C-429.51

09:36:16 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

54

36N-2286

09:46:05 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

55

36A-298.81

09:51:33 27/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

56

36A-909.84

09:27:00 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

57

36C-027.34

10:01:23 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

58

36C-125.71

09:21:55 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

59

36C-136.55

09:59:39 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

60

36C-239.31

09:56:12 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

61

36A-890.59

09:58:42 27/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 35 km/h

62

36A-820.09

09:33:00 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

63

30A-889.24

10:30:11 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

64

36A-337.13

10:50:53 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

65

36A-994.99

09:35:33 28/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

66

36C-267.24

09:46:58 28/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

67

36C-355.32

09:38:36 28/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

68

36C-138.36

09:20:50 28/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

69

36A-834.21

09:46:03 28/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

70

36A-571.46

09:24:15 28/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

71

36A-689.66

09:13:01 28/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

72

36A-798.55

10:27:07 28/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

73

36K-009.98

10:42:26 28/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

74

36A-811.53

10:44:13 29/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

75

36A-286.59

10:48:50 29/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 35 km/h

76

36C-381.21

10:59:24 29/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

77

36C-430.89

10:42:06 29/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

78

90A-164.55

10:44:20 29/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

79

29KT-000.65

11:01:34 29/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

80

36A-920.29

10:54:42 29/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

81

29C-227.05

10:37:51 29/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

82

29A-866.19

10:42:36 29/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

83

36C-444.34

11:02:14 29/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

84

36H-052.35

10:53:30 29/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

 

   5. Tuyến đường Hồ Chí Minh: 106 phương tiện

STT

Biển số

Thời gian phát hiện vi phạm

Hành vi vi phạm

1

29H-748.56

10:13:06 17/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

2

36A-096.73

11:21:55 17/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

3

36A-822.71

11:26:12 17/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

4

36A-726.75

11:40:46 17/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

5

36A-616.30

12:01:24 17/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

6

37H-012.63

12:37:14 17/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

7

28A-036.26

12:44:35 17/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

8

36C-099.79

09:43:21 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

9

36A-141.48

10:22:57 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

10

99D-013.36

10:24:16 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

11

36A-456.88

10:25:15 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

12

15K-187.71

10:25:13 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

13

36A-001.23

10:34:25 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

14

36A-813.82

11:39:07 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

15

36A-912.00

11:52:45 19/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

16

29C-043.03

11:50:27 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

17

61A-430.07

12:25:07 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

18

29A-636.31

12:27:34 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

19

36A-544.93

12:31:13 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

20

28A-172.96

12:35:25 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

21

98H-011.01

12:32:24 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

22

29H-117.37

12:29:22 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

23

30A-090.39

12:16:45 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

24

30H-261.67

13:41:17 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

25

36A-248.47

09:04:42 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

26

36H-031.87

09:38:32 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

27

36C-356.01

09:21:35 20/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

28

36A-386.62

09:58:44 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

29

29H-316.47

10:49:39 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

30

36A-444.27

11:02:02 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

31

37K-137.54

08:25:13 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

32

36A-456.86

10:25:33 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

33

36A-542.14

11:29:50 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

34

36A-231.65

11:56:49 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

35

36A-237.22

11:56:18 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

36

36A-641.81

10:22:00 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

37

36C-166.91

10:43:56 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

38

36H-009.56

11:58:59 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

39

30A-074.09

12:09:12 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

40

30F-719.99

12:14:35 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

41

30G-500.49

12:19:43 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

42

36A-231.65

12:25:13 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

43

30A-244.50

12:26:49 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

44

30F-676.69

12:35:43 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

45

34A-397.04

12:39:00 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

46

36A-273.76

12:46:10 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

47

36C-404.98

12:52:10 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

48

36A-617.41

12:55:34 20/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

49

36A-957.92

12:00:27 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

50

36A-126.08

12:10:20 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

51

36A-214.94

12:16:42 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

52

34C-035.13

12:36:15 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

53

38N-5677

09:10:13 21/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

54

88C-261.65

09:50:37 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

55

30V-6552

10:24:40 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

56

88C-072.59

11:10:40 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

57

36A-920.89

11:11:03 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

58

37A-673.56

11:19:30 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

59

36C-430.64

11:24:40 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

60

36A-231.65

11:33:33 21/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

61

30V-1452

10:27:15 19/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

62

36A-434.41

11:40:49 22/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

63

36C2-279.95

11:19:43 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

64

36A-339.37

11:19:42 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

65

36A-319.66

11:25:34 22/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

66

30G-797.40

08:51:49 23/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

67

30H-010.68

09:39:25 23/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

68

30F-473.74

09:13:38 23/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

69

26H-003.06

11:15:26 25/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

70

36A-277.91

12:25:34 25/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

71

29H-691.47

12:32:41 25/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

72

36A-589.69

08:59:27 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

73

30K-000.37

10:17:12 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

74

36A-433.60

12:13:23 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

75

37A-258.23

12:15:19 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

76

36A-560.76

12:16:32 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

77

36A-477.51

12:20:15 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

78

29H-760.05

12:26:06 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

79

36A-937.49

12:26:21 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

80

36A-987.75

12:33:15 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

81

36K5-321.83

09:42:52 26/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h

82

36L1-23540

09:54:33 26/12/2023

Quá tốc độ quy định trên 20 km/h

83

34C-364.76

10:01:37 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

84

36M-7025

10:26:52 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

85

36B1-393.08

10:38:30 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

86

36C-128.41

11:06:24 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

87

36A-352.13

11:42:04 26/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

88

36A-141.55

10:08:29 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

89

37A-239.41

11:28:07 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

90

21A-021.22

13:15:22 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

91

29H-373.01

11:31:24 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

92

28A-059.67

13:03:22 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

93

36H-054.56

14:05:10 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

94

36A-328.55

15:29:43 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

95

89C-310.61

15:37:18 27/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

96

36C-151.53

09:25:59 28/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

97

37C-128.83

12:48:33 28/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

98

30F-663.37

13:01:11 28/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

99

15D-016.02

13:24:37 29/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

100

99Z1-6118

13:33:02 29/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

101

36C-414.83

10:11:51 30/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

102

36A-733.13

11:50:38 30/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

103

36A-882.16

12:04:39 30/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

104

36D-011.33

12:09:15 30/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

105

36A-757.99

11:09:27 31/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

106

29D-334.11

11:21:23 31/12/2023

Quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

  Trong thời hạn 10 ngày, kể từ ngày vi phạm, Phòng Cảnh sát Giao thông Thanh Hoá gửi thông báo đến chủ phương tiện, tổ chức, cá nhân có liên quan đến vi phạm hành chính. Sau khi nhận được thông báo, chủ phương tiện, tổ chức, cá nhân có liên quan đến vi phạm hành chính đến bộ phận 01 Cửa của Công an tỉnh Thanh Hoá (Địa chỉ: Số 01, Đỗ Huy Cư, P. Đông Hải, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá) để giải quyết vụ việc vi phạm hành chính. Nếu việc đi lại khó khăn không trực tiếp đến được, chủ phương tiện, tổ chức, cá nhân có liên quan đến vi phạm đến trụ sở công an xã, phường, thị trấn, công an cấp huyện nơi cư trú đóng trụ sở để giải quyết.

   Trong thời hạn 20 ngày kể từ ngày ra thông báo, thông tin vi phạm sẽ được đăng tải trên Trang thông tin điện tử của cục CSGT. Để tra cứu phương tiện vi phạm, người dân có thể truy cập vào đường link sau đây và thực hiện theo hướng dẫn: https:www.csgt.vn/tra-cuu-phuong-tien-vi-phạm.html.

Phòng cảnh sát giao thông Thanh Hoá đề nghị người dân tiếp tục nâng cao ý thức tự giác chấp hành các quy định của pháp luật khi tham gia giao thông./.

Tác giả: Trần Văn Thọ - PC08
Tin liên quan
Thăm dò ý kiến
noData
Không có dữ liệu